--

đệm đàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệm đàn

+  

  • như đệm nghĩa 3
    • Một người hát một người đệm đàn
      One sang and the other played and accompaniment
Lượt xem: 486